Có 2 kết quả:

負有責任 fù yǒu zé rèn ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ负有责任 fù yǒu zé rèn ㄈㄨˋ ㄧㄡˇ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at fault
(2) blamed for
(3) responsible (for a blunder or crime)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) at fault
(2) blamed for
(3) responsible (for a blunder or crime)

Bình luận 0